STT | Tên ngành, nghề | Mã ngành | Ghi chú | |
Cao đẳng | Trung cấp | |||
Khối ngành đào tạo ngoại ngữ | ||||
1 | Tiếng Anh | 6220206 | 5220206 | |
2 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | 5220209 | |
3 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | 5220211 | |
4 | Tiếng Nhật Bản | 6220212 | 5220212 | |
Khối ngành đào tạo hàng hải | ||||
1 | Điều khiển tàu biển | 6840109 | 5840109 | |
2 | Khai thác máy tàu biển | 6840110 | 5840110 | |
3 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 6340405 | 5340405 | |
Khối ngành Kỹ thuật | ||||
1 | Điện công nghiệp | 6520227 | 5520227 | |
2 | Hàn | 6520123 | 5520123 | |
3 | Cắt gọt kim loại | X | 5520121 | |
4 | Công nghệ ô tô | 6510216 | 5510216 | |
Khối ngành công nghệ - Kinh tế - Văn phòng | ||||
1 | Tin học ứng dụng | 6480205 | 5480205 | |
2 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 | |
3 | Văn thư hành chính | 6320301 | 5320301 | |
4 | Văn thư lưu trữ | X | 5320302 | |
Khối ngành du lịch - nhà hàng khách sạn- nấu ăn | ||||
1 | Quản trị khách sạn | 6810201 | 5810201 | |
2 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | 5810103 | |
3 | Quản trị lữ hành | 6810104 | 5810104 | |
4 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | 5810207 |
- 01 Phiếu đăng ký dự tuyển (Theo mẫu nhà trường) | - 01 Giấy khai sinh + giấy khám sức khỏe |
- 01 Hồ sơ học sinh - sinh viên (theo mẫu) | - 01 Căn cước công dân |
- 01 Bẳng tốt nghiệp THCS + 01 Học bạ THCS | - 04 Ảnh 4 x 6 & 02 ảnh 3 x 4 |